Kết quả tra cứu 化生
化生
かせい けしょう
「HÓA SANH」
◆ Chuyển sản
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự tăng trưởng tự nhiên; sự biến hóa tự nhiên

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 化生
Bảng chia động từ của 化生
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化生する/かせいする |
Quá khứ (た) | 化生した |
Phủ định (未然) | 化生しない |
Lịch sự (丁寧) | 化生します |
te (て) | 化生して |
Khả năng (可能) | 化生できる |
Thụ động (受身) | 化生される |
Sai khiến (使役) | 化生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化生すられる |
Điều kiện (条件) | 化生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 化生しろ |
Ý chí (意向) | 化生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 化生するな |