進化生物学
しんかせいぶつがく
☆ Danh từ
Sự nghiên cứu về tiến hóa của sinh vật

進化生物学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進化生物学
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物進化 せーぶつしんか
sự tiến hóa của sinh vật
生物化学 せいぶつかがく
hóa sinh
進化発生学 しんかはっせいがく
sinh học phát triển tiến hóa
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
化学進化 かがくしんか
sự tiến hóa hóa học
炭水化物生化学 たんすいかぶつせーかがく
hóa sinh carbohydrate