化膿菌
かのうきん「HÓA NÙNG KHUẨN」
☆ Danh từ
Vi khuẩn gây mưng mủ, vi khuẩn gây nhiễm trùng

化膿菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化膿菌
化膿球菌 かのうきゅうきん
liên cầu khuẩn sinh mủ
化膿レンサ球菌 かのうレンサきゅうきん
liên cầu khuẩn nhóm A
化膿 かのう
sự mưng mủ
緑膿菌 りょくのうきん
trực khuẩn mủ xanh
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
硝化菌 しょうかきん
vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)