硝化菌
しょうかきん「TIÊU HÓA KHUẨN」
☆ Danh từ
Vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)

硝化菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝化菌
硝化細菌 しょうかさいきん
vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)
硝化 しょうか
sự nitrat hoá
硝酸菌 しょうさんきん
vi khuẩn nitrit-nitrat hóa
亜硝酸菌 あしょうさんきん
Vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)
硝化綿 しょうかめん
nitrocellulose (là một hợp chất dễ cháy được hình thành bằng xenlulozo nitơ thông qua tiếp xúc với axit nitric hoặc một chất nitrat hóa mạnh)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa