Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遥か はるか
xa xưa; xa; xa xôi
遥かに はるかに
hơn nữa
遥か昔 はるかむかし
trước đây rất lâu
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
遥遥 はるかはるか
khoảng cách lớn; suốt dọc đường; từ xa
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
遥か彼方 はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa