Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北の漁場
漁場 ぎょじょう ぎょば りょうば
bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北場 ペーば
north round
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
北洋漁業 ほくようぎょぎょう
nghề đánh cá ở vùng biển phía bắc