Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
フリント硝子 フリントガラス
kính flin
硝子屋 ガラスや
cửa hàng kính
クラウン硝子 クラウンガラス
thủy tinh cron
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
一硝酸イソソルビド いちしょーさんイソソルビド
Isosorbide Dinitrate (ISMN) (một loại thuốc)
天然硝子 てんねんガラス てんねんしょうし てんねんがらす
kính tự nhiên.