Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
天然 てんねん
thiên nhiên
フリント硝子 フリントガラス
kính flin
硝子屋 ガラスや
cửa hàng kính
クラウン硝子 クラウンガラス
thủy tinh cron
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
天然保湿因子 てんねんほしついんし
yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên