Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
初空 はつそら はつぞら
Bầu trời vào buổi sáng năm mới.
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.