Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北京大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
北京 ペキン ぺきん
Bắc Kinh
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.