Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
国立天文台 こくりつてんもんだい
đài quan sát thiên văn quốc gia Nhật Bản
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
欧州南天天文台 おうしゅうなんてんてんもんだい
Đài Thiên văn Nam Châu Âu.
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
北京 ペキン ぺきん
Bắc Kinh