Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北原沙弥香
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙弥尼 しゃみに
Sa di ni (người nữ xuất gia)
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều