Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沙弥尼
しゃみに
female Buddhist novice
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
「SA DI NI」
Đăng nhập để xem giải thích