北向き
きたむき「BẮC HƯỚNG」
☆ Danh từ
Hướng sang phía bắc; hướng bắc
北向
き
窓
の
日
よけを
下
ろす
Đổ bóng từ cửa sổ phía Bắc
頭
を
北向
きにして(
人
)を
葬
る
Chôn ai đó để đầu hướng về phía Bắc. .
私
の
家
は
北向
きだ
Nhà tôi hướng sang phía Bắc (nhà tôi quay hướng bắc) .
