Các từ liên quan tới 北向地蔵 (宇部市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
北部地域 ほくぶちいき
khu vực phía Bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
地蔵 じぞう
ksitigarbha (bodhisattva mà nhìn qua trẻ con, những người đi du lịch và thế giới dưới); chỗ chứa đựng (của) trái đất
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
北部 ほくぶ
miền bắc