Các từ liên quan tới 北國新聞赤羽ホール
赤新聞 あかしんぶん
Báo lá cải; báo thường đưa tin các vụ xì căng đan.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)