Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
花火 はなび
pháo bông
火花 ひばな
hoa lửa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
鼠花火 ねずみはなび
Vòng pháo hoa nhỏ.
花火師 はなびし
thợ làm pháo hoa
ロケット花火 ロケットはなび
pháo hoa tên lửa
南京花火 ナンキンはなび なんきんはなび
pháo đốt.