Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北國銀行背任事件
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
背景事件 はいけいじけん
Đằng sau vụ án
背任 はいにん
phá vỡ (của) sự tin tưởng (pháp luật)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
事件 じけん
đương sự
背任罪 はいにんざい
tội bội tín; hành vi phi pháp; hành vi làm mất sự tín nhiệm
銀行 ぎんこう
ngân hàng