Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北堀之内駅
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
駅構内 えきこうない
nhà ga
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
之 これ
Đây; này.
釣堀 つりぼり
ao cá.