Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急行電車 きゅうこうでんしゃ
xe lửa tốc hành.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka
急行 きゅうこう
tốc hành.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
大阪大学 おおさかだいがく
trường đại học osaka