北家
ペーチャ「BẮC GIA」
☆ Danh từ
Nhà phía Bắc

北家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北家
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc