Các từ liên quan tới 北山 (小千谷市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm