Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱泉 こうせん
nước suối
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
鉱山 こうざん
mỏ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.