Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
宗家 そうけ そうか
chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
冬北斗 ふゆほくと
Big Dipper seen on a winter night
宗教家 しゅうきょうか
đạo sĩ.
北家 ペーチャ
nhà phía Bắc
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.