Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北斗衛星導航系統
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
衛星航法 えいせいこうほう
sự xác định vị trí trái đất; phương pháp sử dụng vệ tinh nhân tạo trong việc xác định vị trí trái đất
星斗 せいと ほしと
dán sao
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
衛星 えいせい
vệ tinh