Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới