Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北村季晴
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)
乾季 かんき
mùa khô