Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北条経時
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
経時 きょうどき けいじ
tính chất tạm thời
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経時的 けいじてき
theo niên đại, theo thứ tự thời gian
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.