Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北條史也
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
四條笛鯛 よすじふえだい ヨスジフエダイ
cá hồng bốn sọc
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử