Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
伸 しん
một bằng sắt
沢 さわ
đầm nước
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong