Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
選鉱 せんこう
quặng phân loại
浮遊 ふゆう
nổi; đi lang thang; sự treo
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮遊霊 ふゆうれい
vong hồn đi lang thang
浮遊法 ふゆうほう
phương pháp nổi
浮遊物 ふゆうぶつ
vật nổi được