Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮遊生物 ふゆうせいぶつ
sinh vật trôi nổi
浮遊 ふゆう
nổi; đi lang thang; sự treo
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
浮遊霊 ふゆうれい
vong hồn đi lang thang
浮遊法 ふゆうほう
phương pháp nổi
空中浮遊 くうちゅうふゆう
sự bay lên
浮遊住居 ふゆうじゅうきょ
海などで建てる家
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.