Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
津津 しんしん
như brimful
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú