Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ハイジャック
sự bắt cóc máy bay; sự cướp máy bay khi đang trên không; không tặc.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
北海 ほっかい
biển bắc; biển bắc
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc