Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
海底油田 かいていゆでん
mỏ dầu dưới đáy biển, vùng có dầu dưới đáy biển
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油田 ゆでん
mỏ dầu; túi dầu.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải