Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道の灯台一覧
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
台覧 たいらん
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ