Các từ liên quan tới 北海道中央バス石狩営業所
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業中 えいぎょうちゅう
đang giờ mở cửa, đang giờ kinh doanh
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
中央海嶺 ちゅうおうかいれい
mid-ocean ridge, midocean ridge
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido