Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道建設新聞
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
道路建設 どうろけんせつ
xây dựng con đường
新聞報道 しんぶんほうどう
báo chí, thông tin báo chí
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido