Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải