Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道綜合放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
綜合 そうごう
kết hợp chặt chẽ
海賊放送 かいぞくほうそう
đài phát thanh cướp biển
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ