Các từ liên quan tới 北海道警察北見方面本部
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
県警察本部 けんけいさつほんぶ
trụ sở cảnh sát tỉnh
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
北海 ほっかい
biển bắc; biển bắc
北面 ほくめん
mặt bắc; phía bắc đứng bên; phía bắc; giáp mặt phía bắc
北方 ほっぽう
bắc