北面
ほくめん「BẮC DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mặt bắc; phía bắc đứng bên; phía bắc; giáp mặt phía bắc

Bảng chia động từ của 北面
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 北面する/ほくめんする |
Quá khứ (た) | 北面した |
Phủ định (未然) | 北面しない |
Lịch sự (丁寧) | 北面します |
te (て) | 北面して |
Khả năng (可能) | 北面できる |
Thụ động (受身) | 北面される |
Sai khiến (使役) | 北面させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 北面すられる |
Điều kiện (条件) | 北面すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 北面しろ |
Ý chí (意向) | 北面しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 北面するな |
北面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北面
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
被削面 ひ削面
mặt gia công
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc