Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
鉄道運輸 てつどううんゆ
chuyên chở đường sắt.
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.