Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道防衛局
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
弾道ミサイル防衛 だんどうミサイルぼうえい だんどうみさいるぼうえい
Bảo vệ Tên lửa đạn đạo
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
衛生局 えいせいきょく
cục vệ sinh
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê