Các từ liên quan tới 北海道21世紀博覧会
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
博覧会 はくらんかい
hội chợ
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
国際博覧会 こくさいはくらんかい
triển lãm quốc tế
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
世紀 せいき
thế kỷ.