Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭鉱 たんこう
mỏ than.
出炭 しゅったん
sự sản xuất than
炭酸ガス たんさんガス
khí cacbonic ( CO2 )
石炭ガス せきたんがす
khí than
ガス突出 ガスとっしゅつ
sự bùng nổ (của) khí
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
炭 すみ
than; than củi
炭鉱労働者 たんこうろうどうしゃ
công nhân khai thác than, thợ mỏ than