Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
傀
lớn
傀儡 かいらい くぐつ かいらい、くぐつ
con rối; hình nộm; bù nhìn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
傀儡師 かいらいし
người giật dây
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử