Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
正元 しょうげん
thời Shougen (1259.3.26-1260.4.13)
元正 がんしょう
năm mới
正北 せいほく せいきた
phía bắc đến hạn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước