Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北田薄氷
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
薄氷 はくひょう うすごおり
lớp băng, lớp đá mỏng
氷田 ひょうでん
cánh đồng băng.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北氷洋 ほくひょうよう ほっぴょうよう ぼくひょうよう
bắc băng dương.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).