Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北畠満雅
北満 ほくまん きたみつる
phía bắc manchuria
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực